Phân loại:Thông tin sản phẩm
Dây tần số vô tuyến vi sóng 26G là một loại dây cáp được sử dụng để truyền tín hiệu điện từ tần số cao, tần số hoạt động của nó đạt đến mức 26 GHz (Gigahertz). Loại dây tần số vô tuyến này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thông tin không dây, hệ thống radar, thông tin vệ tinh và thiết bị vi sóng, có thể truyền tín hiệu trong phạm vi tần số cao và duy trì sự ổn định của chất lượng tín hiệu. Tính năng điện chính và các thông số của dây tần số vô tuyến có thể được chia thành các khía cạnh sau: Tần số hoạt động (Frequency): Tần số hoạt động của dây tần số vô tuyến là phạm vi tần số của tín hiệu điện từ mà nó có thể truyền. Dây tần số vô tuyến vi sóng 26G hoạt động ở tần số 26 GHz. Tổn thất chèn (Insertion Loss): Tổn thất chèn là tổn thất năng lượng do suy giảm, tán xạ và hấp thụ trong quá trình truyền tín hiệu trong đường tần số vô tuyến. Tổn thất chèn thường được biểu thị bằng đơn vị decibel (dB), và đối với dây tần số vô tuyến, tổn thất chèn thấp hơn có nghĩa là nó có thể truyền tín hiệu hiệu quả hơn. Tổn thất hồi âm (Return Loss): Tổn thất hồi âm là tổn thất năng lượng do tín hiệu trên đường tần số vô tuyến phản xạ về đầu nguồn. Nó phản ánh hiệu suất phù hợp trong quá trình truyền tín hiệu, thường được biểu thị bằng đơn vị decibel. Tổn thất hồi âm cao có nghĩa là tín hiệu phản xạ ít hơn và sự phù hợp giữa đường tần số vô tuyến và đầu nguồn tốt hơn. Tính ổn định pha (Phase Stability): Tính ổn định pha là mức độ thay đổi pha của tín hiệu truyền trong đường tần số vô tuyến. Trong các ứng dụng tần số cao, sự ổn định của pha rất quan trọng để duy trì độ chính xác của tín hiệu và đồng bộ hóa pha. Sóng trong dải (VSWR): Sóng trong dải là sự thay đổi biên độ của tín hiệu trong phạm vi tần số được hỗ trợ bởi đường tần số vô tuyến. Nó là do vấn đề kết hợp giữa trở kháng đặc tính của dây tần số vô tuyến và đầu nối, thiết bị. Các gợn sóng trong dải thấp hơn cho thấy tín hiệu được truyền ổn định hơn trong đường tần số vô tuyến. Trở kháng (impedance): Trở kháng đề cập đến mối quan hệ tỷ lệ giữa dòng điện và điện áp trong một đường tần số vô tuyến. Các trở kháng phổ biến của dây tần số vô tuyến bao gồm 50 ohm và 75 ohm, trong khi dây tần số vô tuyến vi sóng 26G thường sử dụng trở kháng tiêu chuẩn 50 ohm. Tính ổn định nhiệt độ (Temperature Stability): Tính ổn định nhiệt độ là mức độ thay đổi tính năng điện của dây tần số vô tuyến trong điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Giới thiệu vắn tắt về nền tảng mạng lưới sản phẩm điện tử liên bang và giới thiệu vắn tắt về sản phẩm tiêu thụ: mạng lưới sản phẩm điện tử liên bang - đại lý chuyên nghiệp/sản xuất/tiêu thụ các loại [ đầu nối | dây cáp | sản phẩm dây cáp ]; Nếu bạn có nhu cầu mua sắm/mua sắm liên quan đến [ đầu nối | dây cáp | sản phẩm cáp ] hoặc muốn mua/tìm hiểu những giải pháp sản phẩm đầu nối | dây cáp mà chúng tôi có thể cung cấp, xin vui lòng liên hệ với nhân viên nghiệp vụ của công ty chúng tôi bên dưới; nếu bạn có nhu cầu tiêu thụ/tài nguyên và quảng bá liên quan đến [ đầu nối | sản phẩm dây cáp ], xin vui lòng click vào"→ Hợp tác thương mại ←"để tiến hành đàm phán với chuyên gia!