Phân loại:Thông tin sản phẩm
Cụm cáp MHF 4L LK và MHF I LK Cụm cáp của Molex có hệ thống khóa bền cho độ tin cậy và an toàn cao hơn cho các ứng dụng RF chắc chắn và bền bỉ Hình ảnh cụm cáp MHF 4L LK và MHF I LK của Molex trong môi trường va đập và rung liên tục, Cần kết nối cơ khí chắc chắn để thực hiện việc cắm an toàn và đáng tin cậy. Molex sở hữu một loạt các cụm cáp nhỏ gọn với hệ thống khóa cơ học được cấp bằng sáng chế cho các phích cắm MHF 4L LK và MHF I LK, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng này. Molex cung cấp các thành phần tiêu chuẩn cho các tùy chọn loại cáp 1.13mm, 1.32mm và 1.37mm. Các cụm cáp MHF 4L LK và MHF I LK của Molex có thể được sử dụng trong nhiều cấu hình tiêu chuẩn, sử dụng phích cắm khóa MHF và giao diện đầu nối Molex. Hệ thống khóa bền cung cấp thêm độ tin cậy và an toàn cho các ứng dụng RF chắc chắn chịu được tác động và rung động liên tục. Hệ thống khóa bằng sáng chế MHF cho phép lắp ráp cáp trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kết nối đáng tin cậy ngay cả trong trường hợp va đập hoặc rung động liên tục.
1. Bảng đặc tính liên quan của dây cáp Molex/MHF 4L LK và MHF I LK:
Đặc điểm của MHF 4L LK: | Thị trường và ứng dụng: |
Đặc tính điện | Điện tử tiêu dùng |
Tần số: lên đến 12 GHz | Truyền hình Internet không dây và thiết bị âm thanh |
Điện áp (định mức): 60 V | Hàng không thương mại |
Điện trở tiếp xúc (lớn hơn): 20 mΩ | Thông tin giải trí trên máy bay |
Áp suất chịu lực: 200 V | Hệ thống dẫn đường |
Trở kháng: 50 ohm | Công nghệ y tế |
Đặc tính cơ học | Thiết bị y tế |
Quy tắc dây áp dụng: 30 AWG | Thiết bị đo lường và kiểm tra |
Chiều cao đầu nối (lớn hơn): 2.00 mm | Thiết bị di động |
Chiều rộng đầu nối (lớn hơn): 2.00 mm | Thiết bị không dây |
Đặc điểm của MHF 1 LK | Xe thương mại |
Đặc tính điện | Nông nghiệp thông minh |
Tần số: 9 GHz | Viễn thông/Mạng |
Điện áp (định mức): 60 V | Giao diện mạng |
Điện trở tiếp xúc (lớn hơn): 20 mΩ | Hộp viễn thông |
Áp suất chịu lực: 200 V | Trạm phát sóng không dây |
Trở kháng: 50 ohm | Mạng LAN không dây (WLAN) |
Đặc tính cơ học | Anten không dây |
Quy định dây áp dụng: 30 AWG, 32 AWG hoặc 36 AWG | Thiết bị băng thông rộng |
Chiều cao đầu nối (lớn hơn): 3.00 mm | Ứng dụng dữ liệu/tính toán |
Chiều rộng đầu nối (lớn hơn): 3.00 mm | Mạng LAN không dây |
PAN không dây (Bluetooth ®) | |
Không dây WAN |
2. Giới thiệu vắn tắt về nền tảng mạng sản phẩm điện tử BBC và mô tả ngắn gọn về sản phẩm tiêu thụ: mạng sản phẩm điện tử BBC - đại lý tiêu thụ [ dây cáp Molex - Molex/MHF 4L LK và dây cáp MHF I LK ]; Công ty chúng tôi chuyên làm đại lý/sản xuất/tiêu thụ các loại { đầu nối | dây cáp | sản phẩm cáp }; nếu bạn có nhu cầu mua sắm/mua sắm liên quan đến [ đầu nối | dây cáp | sản phẩm cáp ] hoặc muốn mua/tìm hiểu chúng tôi có thể cung cấp những giải pháp sản phẩm đầu nối, dây cáp nào, xin vui lòng liên hệ với nhân viên nghiệp vụ của công ty chúng tôi dưới đây!