vi

Đầu nối IPEX-Cung cấp đầu nối SMT cấp công nghiệp và ô tô dòng IPEX V0015

Phân loại:Đầu nối thương hiệu        

Đại lý chuyên nghiệp cung cấp: Kết nối | Dây dây nối | Sản phẩm cáp

Đầu nối SMT cấp công nghiệp và ô tô dòng IPEX V0015 là: chịu nhiệt, chịu rung, cắm và rút ngang, đầu nối SMT; Khả năng chịu nhiệt và rung động cao cho các ứng dụng có độ tin cậy tiếp xúc cao; Khối đầu cuối lò xo nhúng độc đáo cung cấp kết nối điện ổn định lâu dài; Thích hợp cho các thông số kỹ thuật ô tô và các ứng dụng công nghiệp cấp công nghiệp; Khoảng cách tiếp xúc (mm): 2.000; Chiều cao: 7.40 Max 10.90 Max; Số Pin có sẵn: 3 6 8 12 16 20 32; Loại khớp: đầu nối SMT cấp độ ô tô ngang và cấp công nghiệp.

1. Chi tiết sản phẩm chính của đầu nối SMT ô tô và cấp công nghiệp dòng I-PEXV0015:

Chịu nhiệt và rung động cao cho các ứng dụng có độ tin cậy tiếp xúc cao:Khối đầu cuối lò xo nhúng độc đáo cung cấp kết nối điện ổn định lâu dài:Áp dụng cho các thông số kỹ thuật ô tô và các ứng dụng công nghiệp cấp công nghiệp:

------------------------------------------------------------------------------------------------

2. Thông số kỹ thuật của đầu nối SMT cấp công nghiệp và ô tô dòng I-PEXV0015:

Loại chimericcấp độ
Contact pitch2.00 mm
Height7.40 Max10.90 Max
Depth21.15 mm
Width FormulaISH : Single row=8.9+2.0*pin Double row=8.9+1.0*pin / ISHV : 10.1+1.0*pin mm
Pin count36812162032
Discrete Cable (AWG)#20#22
Current rating4.5A per pin
Full shielding (ZenShield®)No
Mechanical lockYes

------------------------------------------------------------------------------------------------

3. Mẫu chính/số vật liệu chính của đầu nối SMT cấp công nghiệp và ô tô dòng I-PEXV0015:

ISH (Horizontal Type) RECOMMENDED PART NUMBERS

Part Number DescriptionPin countPart NumberNote
MALE CONNECTORSINGLE ROW3V0012-003E-001
DOUBLE ROW6V0010-006E-001
8V0015-008E-002
12V0015-012E-004
ISHV12V0025-012E-001LV214
16V0015-016E-001
ISHV16V0025-016E-001LV214
20V0015-020E-001
32V0015-032E-001
FEMALE HOUSINGSINGLE ROW3V0013-91003-211
DOUBLE ROW6V0016-91006-211
8V0020-91008-212
12V0016-93012-211
ISHV12V0027-91012-211LV214
16V0016-91016-211
ISHV16V0027-91016-211LV214
20V0016-91020-211
32V0016-91032-212
FEMALE RETAINERDOUBLE ROW6V0016-92006-211
8V0027-92008-211
12V0016-92012-211
ISHV12V0027-92012-211LV214
16V0020-92016-211
ISHV16V0027-92016-211LV214
20V0027-92020-211
32V0027-92032-211
CABLE COVERSINGLE ROW3V0013-92003-211
DOUBLE ROW6V0011-93006-212
REAR COVERDOUBLE ROW12V0016-94012-611
20V0016-92020-611
TERMINAL (for FEMALE)-VT001-512

OTHER ISH (Horizontal Type) PART NUMBERS

Part Number DescriptionPin countPart Number
MALE CONNECTORDOUBLE ROW6V0010-006E-002
8V0015-008E-003
12V0015-012E-003
12V0015-012E-004
FEMALE HOUSINGDOUBLE ROW6V0011-91006-211
6V0011-91006-212
6V0016-91006-212
8V0020-91008-213
12V0016-91012-212
12V0016-91012-214
12V0016-91012-215
12V0016-93012-211
FEMALE RETAINERDOUBLE ROW6V0011-92006-211

------------------------------------------------------------------------------------------------

4. Đầu nối IPEX Nhật Bản--đầu nối SMT cấp công nghiệp và ô tô dòng IPEX V0015