Phân loại:Đầu nối thương hiệu
Đầu nối tần số vô tuyến RF nhỏ hiệu suất cao 12 GHz dòng IPEX 20565 là: tiêu chuẩn công nghiệp M.2, chiều cao kết hợp lớn hơn 1,2mm, 1,4mm, 1,7mm tương ứng với tổn thất chèn 12 GHz và tỷ lệ sóng đứng điện áp; Đầu nối nhỏ hiệu suất cao thông qua 12 GHz; Kết nối đồng trục cực mỏng không cần hàn sử dụng công nghệ "i-Fit ®"; Đường kính ngoài của dây đồng trục cực mỏng O.D.: 0,64mm, 0,81mm, 0,95mm, 1,13mm, 1,37mm; Chiều cao: 1.20 Max 1.40 Max 1.70 Max; Dải tần số: Up to 12 GHz; Đường đồng trục cực mỏng (AWG): # 35 (O.D. 0.81mm) # 36 (O.D. 0.64mm) # 36 (O.D. 0.81mm) # 32 (O.D. 1.13mm) # 33 (O.D. 0.95mm) # 30 (O.D. 1.37mm) 12 GHz hiệu suất cao đầu nối RF nhỏ.
1. Chi tiết sản phẩm chính của đầu nối tần số vô tuyến RF nhỏ hiệu suất cao dòng I-PEX20565 12 GHz:
Đầu nối nhỏ hiệu suất cao thông qua 12 GHz:Kết nối đồng trục cực mỏng không cần hàn sử dụng công nghệ "i-Fit ®":Đường kính ngoài của dây đồng trục cực mỏng OD: 0,64mm, 0,81mm, 0,95mm, 1,13mm, 1,37mm:
------------------------------------------------------------------------------------------------
2. Thông số kỹ thuật của đầu nối tần số vô tuyến RF nhỏ hiệu suất cao dòng I-PEX20565 12 GHz:
Product Type | Coaxial RF Connector |
Height | 1.20 Max1.40 Max1.70 Max |
SMT Size (mm) | 2.0 x 2.0 mm |
Frequency range | Up to 12 GHz |
V.S.W.R. | VSWR (DC~3GHz) 1.3VSWR (3GHz~6GHz) 1.45VSWR (6GHz~9GHz) 1.6VSWR (12GHz~15GHz) 1.8 |
Applicable Standards (Reference Only) | 5G sub-6IEEE802.11 bIEEE802.11 aIEEE802.11 gWi-Fi 4Wi-Fi 5Wi-Fi 6Wi-Fi 6ELTELTE-AdvancedLPWABluetoothGPS |
Full shielding (ZenShield®) | No |
------------------------------------------------------------------------------------------------
3. Các mẫu/số vật liệu chính của đầu nối tần số vô tuyến RF nhỏ hiệu suất cao dòng I-PEX20565 12 GHz:
MHF 4L RECOMMENDED PART NUMBERS
Part Number Description | Part Number |
MHF 4L PLUG O.D. 0.81 mm, O.D. 0.64 mm / AWG 36 | 20572-001R-08 |
MHF 4L PLUG O.D. 1.13 mm / AWG 32, O.D. 0.95 mm / AWG 33 | 20565-001R-13 |
MHF 4L PLUG O.D. 1.37 mm / AWG 30 | 20632-001R-37 |
MHF 4L RECEPTACLE | 20579-001E |
OTHER MHF 4L PART NUMBERS
Part Number Description | Part Number |
MHF 4 RECEPTACLE | 20449-001E-03 |
MHF 4 RECEPTACLE | 20449-001E |
MHF 4 RECEPTACLE (2,500 pcs/reel) | 20449-001E-07 |
MHF 4L RECEPTACLE (20,000 pcs/reel) | 20579-001E-01 |
------------------------------------------------------------------------------------------------
4. Đầu nối IPEX Nhật Bản--đầu nối tần số vô tuyến RF nhỏ hiệu suất cao dòng IPEX 20565 12 GHz